Giống chó

12/11/2025| Từ điển: Từ điển động vật | Tác giả: Nguyễn Trọng Phú

Giống chó là nhóm các con chó nhà có liên quan chặt chẽ và tương tự nhau, đó là tất cả các loài có những đặc điểm đặc trưng được lựa chọn và duy trì bởi con người. Các giống chó cũng là dùng để chỉ giống tự nhiên hoặc các giống mà phát sinh thông qua thời gian để đáp ứng với một môi trường cụ thể trong đó có con người, với ít hoặc không có giống chọn lọc của con người.

Giống chó không được khoa học xác định phân loại sinh học, mà là các nhóm xác định bởi các câu lạc bộ của người có sở thích chơi chó được gọi là câu lạc bộ giống. Một giống chó được đại diện bởi một số lượng đủ của các cá nhân để ổn định chuyển đặc điểm cụ thể của nó qua nhiều thế hệ. Một con chó được cho là thuần chủng nếu cha mẹ của họ đã được thuần chủng và nếu con chó đáp ứng các tiêu chuẩn của giống chó này. Sự khác biệt di truyền rõ ràng giữa các giống chó đã làm chó giống cụ thể đối tượng tốt cho nghiên cứu y học và di truyền của con người.

Danh mục

Tên gọi Phân loại FCI No. Tên tiếng Anh Hình
Chó chăn cừu Đức
Chó Berger
166 German Shepherd
Chó ngao Tây Tạng
Ngao tạng
230 Tibetan Mastiff
Dobermann 143 Doberman Pinscher
Great Dane
Chó ngao Đức
235 Great Dane
Greyhound
Chó săn xám
158 Greyhound
Golden Retriever 111 Golden Retriever
Chó Husky Sibir
Siberian Husky
270 Siberian Husky
Chó chăn cừu Shetland 88 Shetland Sheepdog
Chó chăn cừu Iceland
Chien de berger islandais, Islenskur Fjárhundur
289 Icelandic Sheepdog
Shiba Inu

Chó Shiba

257 Shiba Inu
Chó Chihuahua 218 Chihuahua
Chó Nhật 206 Japanese Chin
Japanese Spaniel
Chó Bắc Kinh 207 Pekingese
Chó Pug 253 Pug/Carlin
Chó Dachshund
Chó lạp xưởng
148 Dachshund
Dackel, Teckel
Chó Pungsan   Pungsan Dog
Poongsan
Chó Phú Quốc   Phu Quoc Ridgeback
Phu-Quoc Greyhound
Chó St. Bernard 61 St. Bernard dog
Bernhadiner
Chó săn Afghan 228 Afghan Hound
Akita Inu
Chó Akita
255 Akita Inu
Alaskan Klee Kai   Alaskan Klee Kai
Alaskan Malamute
Chó Alaska
243 Alaskan Malamute
Akita Mỹ 344 American Akita
Chó bò Anh

Chó bull Anh

149 Bulldog
Chó bò Mỹ

Chó bull Mỹ

  American Bulldog
Chó bò Pháp

Chó bull Pháp

101 French Bulldog
Chó sục Boston 140 Boston Terrier
Chó sục Pit Bull Mỹ 286 American Staffordshire
Terrier
American Cocker Spaniel 167 American
Cocker Spaniel
Chó săn cáo Mỹ 303 American Foxhound
Chó thổ dân da đỏ   American Indian Dog
Chó Canaan 273 Canaan Dog
Chó Bangkaew Thái   Bangkaew Dog xxxx200px]]
Basenji 43 Basenji
Chó cỏ
Chó ta
   
Chó Trùng Khánh   Chinese Chongqing Dog
Chó Kangal
Chó chăn cừu Anatoli
  Kangal Dog
Chó Kintamani
Chó núi Bali
  Kintamani
Chó Jindo 334 Korean Jindo
Lundehund
Chó sáu ngón
265 Norwegian Lundehund
Chó biết hát New Guinea Chó hoang New Guinea Singing Dog
Chó núi Đài Loan
Chó Đài Loan
348 Taiwan Dog
Formosan Dog
Telomian   Telomian
Chó sục cáo lông mượt   Smooth Fox Terrier
Chó chăn cừu Tervuren 15 Belgian Shepherd
Tervuren
Chó chăn cừu Malinois 15 Belgian Shepherd
Malinois
Chó chăn gia súc Úc 287 Australian Cattle Dog
Chó chăn cừu Kelpie Úc 293 Australian Kelpie
Chó Beauceron 44 Beauceron
Labrador Retriever
Chó Lab
122 Labrador Retriever
Chó chăn cừu Anatoli
Çoban Köpeği
331 Anatolian Shepherd Dog
Azawakh 307 Azawakh
Sloughi 188 Sloughi
Saluki 269 Saluki
Chó lông xoáy Nam Phi
Chó xoáy Rhodesian
146 Rhodesian Ridgeback
Chó săn Pharaoh
Kelb Tal Fenek
248 Pharaoh Hound
Podenco Canario 329 Canarian Warren Hound
Chó lông xoáy Thái Lan
Chó xoáy Thái, Phú Quốc Thái
338 Thai Ridgeback
Chó Phốc 185 Miniature Pinscher
Podenco Ibicenco
Ibizan Podenco
89 Ibizan Hound
Chó chăn cừu Úc 342 Australian Shepherd
Chó sục Úc 8 Australian terrier
Chó săn chân lùn 163 Basset Hound
Chó săn thỏ 161 Beagle
Chó chăn cừu râu dài 271 Bearded Collie
Chó sục Bedlington 9 Bedlington Terrier
Chó chăn cừu trắng Thụy Sĩ
Berger Blanc Suisse
Weißer Schweizer Schäferhund
347 White Swiss Shepherd
Samoyed 212 Samoyed
Chó Spitz Nhật
Japanischer/Japanese Spitz
262 Japanese Spitz
Chó Eskimo Mỹ   American Eskimo Dog
Hokkaidō-Inu
Chó Hokkaido
261 Hokkaido inu
Kishu Inu 318 Kishu
Chó chăn cừu Picard 176 Picardy Shepherd
Chó núi Bern
Bouvier bernois, Bernenski pies pasterski
45 Bernese Mountain Dog
Bichon Frise 215 Bichon Frisé
Chó săn gấu mèo nâu đen 300 Black and Tan Coonhound
Chó sục Nga đen 327 Black Russian Terrier, Tchiorny Terrier
Chó săn gấu mèo lam   Bluetick Coonhound
Collie biên giới 297 Border Collie
Borzoi
Ngao xù
193 Borzoi
Chó chăn gia súc Flanders 191 Bouvier des Flandres
Braque
Braque du Bourbonnais
179 Bourbonnais Pointing Dog
Briard
Berger de Brie
113 Briard
Chó sục Bun 11 Bull Terrier
Chó ngao Bun 157 Bullmastiff
Chó ngao Brasil
Fila Brasileiro
225 Brazilian Mastiff
Chó ngao Anh 264 Mastiff
Chó ngao Neopolitan 197 Neapolitan Mastiff
Chó ngao Ý 343 Cane Corso
Italian Corso Dog
Dogo Argentino
Chó ngao Á Căn Đình
292 Argentine Dogo
Chó ngao Pháp 116 Dogue de Bordeaux
French Mastiff
Chó săn vịt
Pudel
172 Poodle
Chó chăn gia súc vùng Azores
Cão Fila de São Miguel
340 Azores Cattle Dog
Galgo Español
lévrier espagnol
285 Spanish Greyhound
Chó săn Rampur   Rampur Hound
Chó Catahoula
Chó báo leo cây Catahoula
  Catahoula Leopard Dog
Chó chăn cừu Kavkaz 328 Caucasian Ovcharka
Caucasian Mountain Dog
Cavalier King Charles Spaniel
Vua kỵ sĩ xứ Tây Ban Nha
136 Cavalier King
Charles Spaniel
Chó sục Jack Russell 345 Jack Russell Terrier
Chó sục Séc
Chó sục Tiệp, Český Teriér
246 Czech Terrier
Chó Vịnh Chesapeake 263 Chesapeake Bay Retriever
Chó chăn cừu Laekenois 15 Belgian Shepherd
Laekenois
Chó đánh hơi
Chien de Saint-Hubert
84 Bloodhound
Chó có mào 288 Chinese Crested Dog
Chow Chow 205 Chow Chow
Chó Côn Minh   Kunming Wofldog
Clumber Spaniel 109 Clumber Spaniel
Chó Bướm 77 Papillon
Chó đốm
Dalmatinac
153 Dalmatian
Chó võ sĩ
Chó Bốc-xơ
144 Boxer
Cocker spaniel Anh Quốc 5 English Cocker Spaniel
Chó săn cáo Anh Quốc 159 English Foxhound
Setter Anh Quốc
Setter anglais
2 English Setter
Chó Anh
Brittany Spaniel
95 Brittany
Setter nâu đen
Setter gordon
6 Gordon Setter
Setter đỏ trắng 330 Irish Red & White Setter
Setter Ái Nhĩ Lan 120 Irish Setter
Chó sục Wheaten lông mềm 40 Soft-Coated
Wheaten Terrier
Chó Komondor
Chó giẻ lau
53 Komondor
Lhasa Apso 227 Lhasa Apso
Chó sục Manchester 71 Manchester Terrier
Chó Newfoundland 50 Newfoundland
Chó chăn cừu Anh Quốc
Bobtail
16 Old English Sheepdog
Chó săn xám Ý 200 Italian Greyhound
Löwchen
Chó sư tử/Petit chien lion
233 Löwchen
Pit bull
Chó chiến binh
  Pit bull
Pit Bull Mỹ   American Pit Bull Terrier
American Bully
Chó Phốc sóc
Pom
  Pomeranian Dog
Puli 55 Puli
Rottweiler
Rốt, Rốt-ti
147 Rottweiler
Collie lông dài 156 Rough Collie
Schipperke 83 Schipperke
Chó sục Scotland
Scottish Terrier
73 Scottish Terrier
Miniature Schnauzer 181, 182 và 183 Schnauzer
Chó Sa Bì 309 Shar Pei, Chinese Shar-Pei
Shih Tzu
Thạch sư khuyển
Chó sư tử đá
208 Shih Tzu
Shikoku Inu 319 Shikoku
Chó sục Skye 75 Skye Terrier
Collie lông mượt 296 Smooth Collie
Chó sục Bun Staffordshire 76 Staffordshire Bull Terrier
Chó săn Phần Lan 49 Finnish Spitz
Sussex Spaniel 127 Sussex Spaniel
Chó cảnh Tây Tạng 231 Tibetan Spaniel
Chó sục cáo cảnh   Toy Fox Terrier
Weimaraner
Con Ma xám
99 Weimaraner
Chó Corgi xứ Wales cổ 38 Welsh Corgi
Cardigan
Whippet
Mũi tên đường đua
162 Whippet
Chó không lông 234 Xoloitzcuintle
Mexican Hairless Dog
Chó sục Yorkshire 86 Yorkshire terrier
Chó sục cáo lông xoăn
Chó sục lông xoăn
306 Wire Fox Terrier
Chó khỉ Affenpinscher 186 Affenpinscher
Aidi 247 Aidi
Chó sục Airedale 7 Airedale Terrier
Alaskan Husky   Alaskan Husky
Alpine Dachsbracke 254 Alpine Dachsbracke
Altdeutscher Hütehund   Old German Cattledog
Chó sục lông ngắn Mỹ   American Hairless Terrier
Chó sục cảnh Mỹ   American Toy Terrier

Đang tải bình luận...

Đang gửi bình luận...

Chia sẻ ý kiến của bạn

Tham Gia Cộng Đồng

Khám phá và đóng góp hơn 1,200 thuật ngữ35 từ điển. Học hỏi, chia sẻ và phát triển cùng chúng tôi.

Đăng Ký Miễn Phí
Dicthub – Tra cứu, quản lý và chia sẻ thuật ngữ chuyên ngành dễ dàng